2039 calendar with public holidays for Nam Phi

Tháng Một 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
52      
1
01
2
3
4
5
6
7
8
02
9
10
11
12
13
14
15
03
16
17
18
19
20
21
22
04
23
24
25
26
27
28
29
05
30
31
     
1New Year’s Day
Tháng Hai 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05  
1
2
3
4
5
06
6
7
8
9
10
11
12
07
13
14
15
16
17
18
19
08
20
21
22
23
24
25
26
09
27
28
     
Tháng Ba 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09  
1
2
3
4
5
10
6
7
8
9
10
11
12
11
13
14
15
16
17
18
19
12
20
21
22
23
24
25
26
13
27
28
29
30
31
  
21Human Rights Day
Tháng Tư 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13     
1
2
14
3
4
5
6
7
8
9
15
10
11
12
13
14
15
16
16
17
18
19
20
21
22
23
17
24
25
26
27
28
29
30
8Good Friday
11Family Day
27Freedom Day
Tháng Năm 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18
1
2
3
4
5
6
7
19
8
9
10
11
12
13
14
20
15
16
17
18
19
20
21
21
22
23
24
25
26
27
28
22
29
30
31
    
1International Workers’ Day
2International Workers’ Day (substitute day)
Tháng Sáu 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22   
1
2
3
4
23
5
6
7
8
9
10
11
24
12
13
14
15
16
17
18
25
19
20
21
22
23
24
25
26
26
27
28
29
30
  
16Youth Day
Tháng Bảy 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26     
1
2
27
3
4
5
6
7
8
9
28
10
11
12
13
14
15
16
29
17
18
19
20
21
22
23
30
24
25
26
27
28
29
30
31
31
      
Tháng Tám 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31 
1
2
3
4
5
6
32
7
8
9
10
11
12
13
33
14
15
16
17
18
19
20
34
21
22
23
24
25
26
27
35
28
29
30
31
   
9National Women’s Day
Tháng Chín 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35    
1
2
3
36
4
5
6
7
8
9
10
37
11
12
13
14
15
16
17
38
18
19
20
21
22
23
24
39
25
26
27
28
29
30
 
24Heritage Day
Tháng Mười 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39      
1
40
2
3
4
5
6
7
8
41
9
10
11
12
13
14
15
42
16
17
18
19
20
21
22
43
23
24
25
26
27
28
29
44
30
31
     
Tháng Mười Một 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44  
1
2
3
4
5
45
6
7
8
9
10
11
12
46
13
14
15
16
17
18
19
47
20
21
22
23
24
25
26
48
27
28
29
30
   
Tháng Mười Hai 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48    
1
2
3
49
4
5
6
7
8
9
10
50
11
12
13
14
15
16
17
51
18
19
20
21
22
23
24
52
25
26
27
28
29
30
31
16Day of Reconciliation
25Christmas Day
26Boxing Day
26Christmas (substitute day)

Ngày nghỉ lễ của Nam Phi vào 2039

1 Tháng MộtNew Year’s Day
21 Tháng BaHuman Rights Day
8 Tháng TưGood Friday
11 Tháng TưFamily Day
27 Tháng TưFreedom Day
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
2 Tháng NămInternational Workers’ Day (substitute day)
16 Tháng SáuYouth Day
9 Tháng TámNational Women’s Day
24 Tháng ChínHeritage Day
16 Tháng Mười HaiDay of Reconciliation
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day
26 Tháng Mười HaiChristmas (substitute day)

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Chủ Nhật, 22 Tháng Mười Hai, 2024, tuần 51
Mặt trời: ↑ 07:16 ↓ 16:34 (9giờ 18phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích